Có 2 kết quả:

桅杆 wéi gān ㄨㄟˊ ㄍㄢ桅竿 wéi gān ㄨㄟˊ ㄍㄢ

1/2

wéi gān ㄨㄟˊ ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mast

Bình luận 0

wéi gān ㄨㄟˊ ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ship mast
(2) mast
(3) also written 桅杆

Bình luận 0