Có 2 kết quả:
桅杆 wéi gān ㄨㄟˊ ㄍㄢ • 桅竿 wéi gān ㄨㄟˊ ㄍㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
mast
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ship mast
(2) mast
(3) also written 桅杆
(2) mast
(3) also written 桅杆
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0